| Vật Liệu | Tính Chất |
|---|---|
| Carbide | Hợp chất luyện kim bột với khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt cao. Khó gia công hơn thép khuôn nhưng mang lại tuổi thọ sử dụng lâu hơn đáng kể. |
| Gốm | Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời (180°C đến 1200°C), kháng hóa chất. Bao gồm gốm alumina, zirconia, silicon carbide/nitride. |
| HSS | Thép gió với khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai vượt trội. Lý tưởng cho sản xuất lô nhỏ hoặc các ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai của vật liệu. |